Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kermes oak




kermes+oak
['kə:mizouk]
danh từ
(thực vật học) cây sồi kemet ở Nam âu và Bắc phi ((thường) có sâu kemet))


/'kə:mizouk/

danh từ
(thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.